Bước 5: VGA - Card màn hình
Tổng tiền: 0 đ
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
  • Bộ nhớ GDDR6
  • Thiết kế đẹp nhất trong dòng 1650 Super
  • Xung nhân ép xung sẵn cao
  • Tản nhiệt Twin Frozr 7
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Card đồ họa phổ thông cho chơi game của Asus
  • Nhân đồ họa: GTX 1050Ti
  • Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
  • Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
  • Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6
  • 5888 CUDA Cores
  • Core Clock: Chế độ OC – 1755 MHz
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
  • Nguồn yêu cầu: 650W
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6
  • 5888 CUDA Cores
  • Core Clock: OC Mode – 1800 MHz (Boost Clock)
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
  • Nguồn yêu cầu: 650W
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân GPU: Nvidia RTX 3060
  • Xung GPU Tối đa: 1695 Mhz
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Dung lượng VRAM: 12Gb GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân GPU: Nvidia RTX 3060
  • Xung GPU Tối đa: 1710 Mhz
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Dung lượng VRAM: 12Gb GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1710 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
1
2
...
30