Bước 5: VGA - Card màn hình
Tổng tiền: 0 đ
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
  • Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
  • Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6
  • 5888 CUDA Cores
  • Core Clock: Chế độ OC – 1755 MHz
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6
  • 5888 CUDA Cores
  • Core Clock: OC Mode – 1800 MHz (Boost Clock)
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
  • Số nhân Cuda: 4864
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1710 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
  • Xung nhịp tối đa: 1882 Mhz
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
  • Xung nhịp tối đa: 1882 Mhz
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
Giá:

Thông số sản phẩm

  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
  • Xung nhịp tối đa: 1882 Mhz
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
  • Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
1
2
3
...
30